TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC |
Dài x Rộng x Cao (mm) | ||
ĐẠI THÀNH - CLASSIC ∅58 - SUS.304 | ||
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 130 lít Đại Thành | ĐT-CL 58-12 | 1850 x 1150 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 160 lít Đại Thành | ĐT-CL 58-15 | 2000 x 1380 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 180 lít Đại Thành | ĐT-CL 58-18 | 2000 x 1600 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 215 lít Đại Thành | ĐT-CL 58-21 | 2000 x 1870 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 250 lít Đại Thành | ĐT-CL 58-24 | 2000 x 2100 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 300 lít Đại Thành | ĐT-CL 58-28 | 2000 x 2420 x 1230 |
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC |
Dài x Rộng x Cao (mm) | ||
ĐẠI THÀNH - CLASSIC ∅70 - SUS.304 | ||
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 150 lít Đại Thành | ĐT-CL 70-10 | 2000 x 1125 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 180 lít Đại Thành | ĐT-CL 70-12 | 2000 x 1315 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 210 lít Đại Thành | ĐT-CL 70-14 | 2000 x 1485 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 225 lít Đại Thành | ĐT-CL 70-15 | 2000 x 1160 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 240 lít Đại Thành | ĐT-CL 70-16 | 2000 x 1710 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 270 lít Đại Thành | ĐT-CL 70-18 | 2000 x 1875 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 300 lít Đại Thành | ĐT-CL 70-20 | 2000 x 2075 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 315 lít Đại Thành | ĐT-CL 70-21 | 2000 x 2185 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 360 lít Đại Thành | ĐT-CL 70-24 | 2000 x 2455 x 1230 |
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC |
Dài x Rộng x Cao (mm) | ||
ĐẠI THÀNH - VIGO ∅58 - SUS.316 | ||
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 130 lít Đại Thành | ĐT-VI 58-12 | 1850 x 1067 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 160 lít Đại Thành | ĐT-VI 58-15 | 2000 x 1310 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 180 lít Đại Thành | ĐT-VI 58-18 | 2000 x 1550 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 215 lít Đại Thành | ĐT-VI 58-21 | 2000 x 1790 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 250 lít Đại Thành | ĐT-VI 58-24 | 2000 x 2030 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 300 lít Đại Thành | ĐT-VI 58-28 | 2000 x 2350 x 1230 |
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC |
Dài x Rộng x Cao (mm) | ||
ĐẠI THÀNH - VIGO ∅70 - SUS.316 | ||
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 150 lít Đại Thành | ĐT-VI 70-10 | 2000 x 1046 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 180 lít Đại Thành | ĐT-VI 70-12 | 2000 x 1236 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 210 lít Đại Thành | ĐT-VI 70-14 | 2000 x 1420 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 225 lít Đại Thành | ĐT-VI 70-15 | 2000 x 1521 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 240 lít Đại Thành | ĐT-VI 70-16 | 2000 x 1616 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 270 lít Đại Thành | ĐT-VI 70-18 | 2000 x 1806 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 300 lít Đại Thành | ĐT-VI 70-20 | 2000 x 2091 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 315 lít Đại Thành | ĐT-VI 70-21 | 2000 x 2376 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 360 lít Đại Thành | ĐT-VI 70-24 | 2000 x 2756 x 1230 |
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC |
Dài x Rộng x Cao (mm) | ||
ĐẠI THÀNH - CORE ∅58 - RUỘT NHỰA | ||
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời core 130 lít Đại Thành | ĐT-CO 58-12 | 1850 x 1150 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời core 160 lít Đại Thành | ĐT-CO 58-15 | 2000 x 1380 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời core 180 lít Đại Thành | ĐT-CO 58-18 | 2000 x 1600 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời core 215 lít Đại Thành | ĐT-CO 58-21 | 2000 x 1870 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời core 250 lít Đại Thành | ĐT-CO 58-24 | 2000 x 2100 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời core 300 lít Đại Thành | ĐT-CO 58-28 | 2000 x 2420 x 1230 |
ĐẠI THÀNH - PLATINUM - TẤM PHẲNG
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | Kích thước tấm thu nhiệt (dài x rộng | KÍCH THƯỚC | |
Kích thước bình bảo ôn (dài x đường kích) | Kích thước tổng (dài x rộng x cao) | |||
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời platinum 150 lít Đại Thành | ĐT-PA 01-150 | 2000 x 1000 (1 tấm) | 1330 x ∅460 | 2320 x 1070 x 1410 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời platinum 220 lít Đại Thành | ĐT-PA 01-220 | 2000 x 1500 (1 tấm) | 1820 x ∅460 | 2350 x 1550 x 1410 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời platinum 300 lít Đại Thành | ĐT-PA 01-300 | 2000 x 1500 (2 tấm) | 2370 x ∅460 | 2350 x 2140 x 1410 |
KÍCH THƯỚC BỒN NƯỚC INOX NGANG ĐẠI THÀNH SUS 304 & 316 | ||||||
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | đường kính | KÍCH THƯỚC TỔNG | |||
dài thân | ngang chân | dài chân | cao cả chân | |||
kích thước bồn nước inox ngang 310 lít (0.3m3 khối) | ĐT 310 | 630 | 1.170 | 660 | 900 | 720 |
kích thước bồn nước inox ngang 500 lít (0.5m3 khối) | ĐT 500 | 720 | 1.200 | 750 | 900 | 870 |
kích thước bồn nước inox ngang 700 lít (0.7m3 khối) | ĐT 700 | 720 | 1.420 | 750 | 1.110 | 870 |
kích thước bồn nước inox ngang 1000 lít (1m3 khối) | ĐT 1000 | 940 | 1.480 | 1.000 | 1.110 | 1.120 |
kích thước bồn nước inox ngang 1500 lít (1.5m3 khối) | ĐT 1500 | 1.170 | 1.500 | 1.220 | 1.130 | 1.400 |
kích thước bồn nước inox ngang 2000 lít (2m3 khối) | ĐT 2000 | 1.170 | 1.880 | 1.220 | 1.480 | 1.400 |
kích thước bồn nước inox ngang 2500 lít (2.5m3 khối) | ĐT 2500 | 1.420 | 1.600 | 1.490 | 1.110 | 1.665 |
kích thước bồn nước inox ngang 3000 lít (3m3 khối) | ĐT 3000 | 1.360 | 2.160 | 1.430 | 1.700 | 1.605 |
kích thước bồn nước inox ngang 4000 lít (4m3 khối) | ĐT 4000 | 1.360 | 2.820 | 1.430 | 2.300 | 1.605 |
kích thước bồn nước inox ngang 4500 lít (4.5m3 khối) | ĐT 4500 | 1.360 | 2.850 | 1.430 | 2.300 | 1.605 |
kích thước bồn nước inox ngang 5000 lít (5m3 khối) | ĐT 5000 | 1.360 | 3.370 | 1.430 | 2.800 | 1.605 |
kích thước bồn nước inox ngang 6000 lít (6m3 khối) | ĐT 6000 | 1.420 | 3.940 | 1.490 | 3.410 | 1.665 |
KÍCH THƯỚC BỒN NƯỚC INOX ĐỨNG ĐẠI THÀNH SUS 304 & 316
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | đường kính | KÍCH THƯỚC TỔNG | |
cao cả chân | đk chân tiếp xúc nền | |||
kích thước bồn nước inox đứng 310 lít (0,3m3 khối) | ĐT 310 | 630 | 1.420 | 730 |
kích thước bồn nước inox đứng 500 lít (0,5m3 khối) | ĐT 500 | 720 | 1.430 | 850 |
kích thước bồn nước inox đứng 700 lít (0,7m3 khối) | ĐT 700 | 720 | 1.650 | 850 |
kích thước bồn nước inox đứng 1000 lít (1m3 khối) | ĐT 1000 | 940 | 1.680 | 1.020 |
kích thước bồn nước inox đứng 1500 lít (1,5m3 khối) | ĐT 1500 | 1.170 | 1.680 | 1.300 |
kích thước bồn nước inox đứng 2000 lít (2m3 khối) | ĐT 2000 | 1.170 | 2.060 | 1.300 |
kích thước bồn nước inox đứng 2500 lít (2,5m3 khối) | ĐT 2500 | 1.420 | 1.750 | 1.580 |
kích thước bồn nước inox đứng 3000 lít (3m3 khối) | ĐT 3000 | 1.360 | 2.310 | 1.460 |
kích thước bồn nước inox đứng 4000 lít (4m3 khối) | ĐT 4000 | 1.360 | 2.930 | 1.460 |
kích thước bồn nước inox đứng 4500 lít (4,5m3 khối) | ĐT 4500 | 1.360 | 2.960 | 1.460 |
kích thước bồn nước inox đứng 5000 lít (5m3 khối) | ĐT 5000 | 1.360 | 3.520 | 1.460 |
kích thước bồn nước inox đứng 6000 lít (6m3 khối) | ĐT 6000 | 1.420 | 4.250 | 1.570 |
KÍCH THƯỚC BỒN NHỰA ĐỨNG ĐẠI THÀNH — THẾ HỆ MỚI
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC TỔNG | |
đường kính | chiều cao | ||
kích thước bồn nhựa đứng 300 lít (0.3m3 khối) thế hệ mới | TH 300 | 725 | 760 |
kích thước bồn nhựa đứng 500 lít (0.5m3 khối) thế hệ mới | TH 500 | 880 | 965 |
kích thước bồn nhựa đứng 700 lít (0.7m3 khối) thế hệ mới | TH 700 | 965 | 1.035 |
kích thước bồn nhựa đứng 1000 lít (1m3 khối) thế hệ mới | TH 1000 | 1.080 | 1.210 |
kích thước bồn nhựa đứng 1500 lít (1.5m3 khối) thế hệ mới | TH 1500 | 1.255 | 1.390 |
kích thước bồn nhựa đứng 2000 lít (2m3 khối) thế hệ mới | TH 2000 | 1.240 | 1.860 |
kích thước bồn nhựa đứng 3000 lít (3m3 khối) thế hệ mới | TH 3000 | 1.460 | 1.990 |
kích thước bồn nhựa đứng 4000 lít (4m3 khối) thế hệ mới | TH 4000 | 1.710 | 1.870 |
kích thước bồn nhựa đứng 5000 lít (5m3 khối) thế hệ mới | TH 5000 | 1.820 | 2.060 |
kích thước bồn nhựa đứng 10.000 lít (10m3 khối) thế hệ mới | TH 10000 | 2.040 | 3.220 |
KÍCH THƯỚC BỒN NHỰA NGANG ĐẠI THÀNH — THẾ HỆ MỚI
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC TỔNG | ||
chiều cao | chiều ngang | chiều dài thân | ||
kích thước bồn nhựa ngang 300 lít (0,3m3 khối) thế hệ mới | TH 300 | 680 | 680 | 1.000 |
kích thước bồn nhựa ngang 500 lít (0,5m3 khối) thế hệ mới | TH 500 | 900 | 880 | 1.190 |
kích thước bồn nhựa ngang 700 lít (0,7m3 khối) thế hệ mới | TH 700 | 980 | 810 | 1.270 |
kích thước bồn nhựa ngang 1000 lít (1m3 khối) thế hệ mới | TH 1000 | 1.100 | 1.030 | 1.505 |
kích thước bồn nhựa ngang 1500 lít (1,5m3 khối) thế hệ mới | TH 1500 | 1.230 | 1.170 | 1.670 |
kích thước bồn nhựa ngang 2000 lít (02m3 khối) thế hệ mới | TH 2000 | 1.390 | 1.300 | 1.890 |
KÍCH THƯỚC BỒN NHỰA ĐỨNG ĐẠI THÀNH — PLASMAN HDPE
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC TỔNG | |
đường kính | chiều cao | ||
kích thước bồn nhựa đứng 500 lít plasman (0.5m3 khối) | PL 500 | 900 | 990 |
kích thước bồn nhựa đứng 1000 lít plasman (1m3 khối) | PL 1000 | 1.380 | 1.060 |
kích thước bồn nhựa đứng 1500 lít plasman (1.5m3 khối) | PL 1500 | 1.560 | 1.210 |
kích thước bồn nhựa đứng 2000 lít plasman (2m3 khối) | PL 2000 | 1.690 | 1.340 |
KÍCH THƯỚC BỒN NHỰA NGANG ĐẠI THÀNH — PLASMAN HDPE
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC TỔNG | ||
chiều cao | chiều ngang | chiều dài thân | ||
kích thước bồn nhựa ngang 500 lít plasman (0.5m3 khối) | PL 500 | 780 | 870 | 1.350 |
kích thước bồn nhựa ngang 1000 lít plasman (1m3 khối) | PL 1000 | 1.000 | 1.050 | 1.660 |
KÍCH THƯỚC BỒN NHỰA ĐỨNG ĐẠI THÀNH — ĐA CHỨC NĂNG
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC TỔNG | |
đường kính | chiều cao | ||
kích thước bồn nhựa đứng 300 lít (0.3m3 khối) đa chức năng | DN 300 | 650 | 980 |
kích thước bồn nhựa đứng 500 lít (0.5m3 khối) đa chức năng | DN 500 | 750 | 1.100 |
kích thước bồn nhựa đứng 700 lít (0.7m3 khối) đa chức năng | DN 700 | 835 | 1.310 |
kích thước bồn nhựa đứng 1000 lít (1m3 khối) đa chức năng | DN 1000 | 950 | 1.390 |
kích thước bồn nhựa đứng 1500 lít (1.5m3 khối) đa chức năng | DN 1500 | 1.225 | 1.525 |
kích thước bồn nhựa đứng 2000 lít (2m3 khối) đa chức năng | DN 2000 | 1.230 | 1.730 |
kích thước bồn nhựa đứng 3000 lít (3m3 khối) đa chức năng | DN 3000 | 1.480 | 1.850 |
kích thước bồn nhựa đứng 4000 lít (4m3 khối) đa chức năng | DN 4000 | 1.585 | 2.180 |
kích thước bồn nhựa đứng 5000 lít (5m3 khối) đa chức năng | DN 5000 | 1.670 | 2.321 |
KÍCH THƯỚC BỒN NHỰA NGANG ĐẠI THÀNH — ĐA CHỨC NĂNG
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC TỔNG | ||
chiều cao | chiều ngang | chiều dài thân | ||
kích thước bồn nhựa ngang 300 lít (0,3m3 khối) đa chức năng | DN 300 | 580 | 800 | 1.060 |
kích thước bồn nhựa ngang 500 lít (0,5m3 khối) đa chức năng | DN 500 | 730 | 890 | 1.230 |
kích thước bồn nhựa ngang 700 lít (0,7m3 khối) đa chức năng | DN 700 | 760 | 925 | 1.415 |
kích thước bồn nhựa ngang 1000 lít (1m3 khối) đa chức năng | DN 1000 | 780 | 1.040 | 1.495 |
kích thước bồn nhựa ngang 1500 lít (1,5m3 khối) đa chức năng | DN 1500 | 1.005 | 1.075 | 1.710 |
kích thước bồn nhựa ngang 2000 lít (2m3 khối) đa chức năng | DN 2000 | 1.055 | 1.320 | 1.725 |
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC TỔNG | ||
miệng | cao | đáy | ||
kích thước bơ nhựa 300 lít (0,3m3 khối) | BO 300 | 950 | 580 | 760 |
kích thước bơ nhựa 500 lít (0,5m3 khối) | BO 500 | 1.100 | 715 | 830 |
kích thước bơ nhựa 70 lít (0,7m3 khối) | BO 750 | 1.240 | 900 | 860 |
kích thước bơ nhựa 1000 lít (1m3 khối) | BO 1000 | 1.390 | 905 | 980 |
kích thước bơ nhựa 1300 lít (1,3m3 khối) | BO 1300 | 1.470 | 965 | 1.170 |
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC TỔNG | ||
đường kính (thân) | chiều cao | đường kính (đáy) | ||
kích thước bồn tự hoại 500 lít (0,5m3 khối) | BH 500 | 1.010 | 1.250 | 615 |
kích thước bồn tự hoại 1000 lít (1m3 khối) | BH 1000 | 1.160 | 1.360 | 720 |
kích thước bồn tự hoại 1500 lít (1,5m3 khối) | BH 1500 | 1.399 | 1.540 | 840 |
kích thước bồn tự hoại 2000 lít (2m3 khối) | BH 2000 | 1.550 | 1.680 | 950 |
kích thước bồn tự hoại 2500 lít (2,5m3 khối) | BH 2500 | 1.550 | 1.880 | 950 |
Các thông số bồn chứa có dung sai theo tiêu chuẩn nên không thể dùng bồn chứa nước làm dụng cụ đo lường hoặc định lượng và thay đổi của nhà sản xuất không cần báo trước
Xem thêm
Ẩn bớt




KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP | |
Tên tài khoản: | CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ VÀ GIA DỤNG TÂN Á ĐẠI THÀNH |
Số tài khoản: | 1012 6260 14 |
Ngân hàng: | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) – CN -TP.HCM |
Tên tài khoản: | ĐÀO QUỐC HÙNG |
Số tài khoản: | 0915 1111 39 |
Ngân hàng: | Ngân hàng thương mại cổ phần Quân Đội (MBBANK)—PGD Nguyễn ảnh thủ, Quận 12 —Tp.HCM |

.png)
.png)
![]() Hệ thống 15 nhà máy sản xuất, 300 chi nhánh và 30.000 điểm bán trên toàn quốc, Tập đoàn Tân Á Đại Thành đảm bảo khả năng cung ứng các sản phẩm một cách nhanh nhất đến người tiêu dùng trên toàn quốc và khẳng định vị thế là đơn vị cung cấp hàng đầu Việt Nam
![]() Đi kèm với nâng cao chất lượng sản phẩm, chính sách chăm sóc khách hàng, bảo trì sản phẩm rất được coi trọng
|
|
Tất cả các sản phẩm do TÂN Á ĐẠI THÀNH sản xuất đều có; tên thương hiệu TÂN Á hoặc ĐẠI THÀNH và LOGO dập nổi của tập đoàn TANADAITHANH Tình trạng hàng giả, hàng nhái diễn biến ngày càng phức tạp khi hàng hóa kém chất lượng được bày bán tràn lan trên thị trường và các nơi bán hàng không chính thống... Nhất là đối với những Thương Hiệu có tiếng như Tân á Đại Thành, không chỉ gây ảnh hưởng tới uy tín của thương hiệu, Người tiêu dùng không nên quá chú trọng đến mức giá rẻ hoặc mua những nơi cung cấp không Uy Tín mà để gặp phải những trường hợp “tiền mất tật mang” mà không sử dụng được lâu dài vì chất lượng, độ bền thấp, không đảm bảo độ an toàn...
![]() ❶Tất cả các sản phẩm do tập đoàn TÂN Á ĐẠI THÀNH sản xuất đều có; tên thương hiệu TÂN Á ĐẠI THÀNH của Công ty-LOGO dập nổi trên sản phẩm
❷Sản phẩm do TÂN Á ĐẠI THÀNH phân phối đều được cung cấp đầy đủ hóa đơn bán hàng; của Tổng công ty/ Chi nhánh TÂN Á ĐẠI THÀNH; và hệ thống các Nhà Phân Phối, Đại lý, Cửa Hàng chính thức;
❸Khách hàng không nên mua hàng không có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; không đúng nhãn hiệu TÂN Á hoặc ĐẠI THÀNH, để phòng sự cố về chất lượng; ảnh hưởng tới sự bất tiện khi cần bảo hành sản phẩm tại những nơi bán không chính thống. Chúng tôi kính gửi khuyến cáo đến Quý khách hàng và Quý đối tác; về việc lưu ý khi lựa chọn các sản phẩm do TÂN Á ĐẠI THÀNH sản xuất và cung cấp.
|
Bể phốt nhựa 500L「Bồn tự hoại」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 2.774.000 đ Giảm còn: 2.200.000 đ
Bể phốt nhựa 1000L「Bồn tự hoại」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 4.849.000 đ Giảm còn: 3.600.000 đ
Bể phốt nhựa 1500lít「Bồn tự hoại」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 6.824.000 đ Giảm còn: 4.900.000 đ
Bể phốt nhựa 2000lít「Bồn tự hoại」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 9.599.000 đ Giảm còn: 6.900.000 đ
Bể phốt nhựa 2500lít「Bồn tự hoại」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 12.499.000 đ Giảm còn: 9.100.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 130lít「Classic 58-12」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 8.299.000 đ Giảm còn: 6.400.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 160lít「Classic 58-15」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 8.999.000 đ Giảm còn: 7.050.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 180lít「Classic 58-18」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 9.990.000 đ Giảm còn: 7.800.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 215lít「Classic 58-21」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 11.599.000 đ Giảm còn: 9.100.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 250lít「Classic 58-24」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 12.499.000 đ Giảm còn: 10.200.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 300lít「Classic 58-28」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 13.799.000 đ Giảm còn: 11.300.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 150lít「Classic 70-10」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 9.199.000 đ Giảm còn: 7.200.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 180lít「Classic 70-12」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 10.499.000 đ Giảm còn: 8.400.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 210lít「Classic 70-14」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 11.909.000 đ Giảm còn: 9.600.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 225lít「Classic 70-15」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 12.800.000 đ Giảm còn: 10.300.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 240lít「Classic 70-16」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 13.500.000 đ Giảm còn: 10.900.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 270lít「Classic 70-18」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 14.600.000 đ Giảm còn: 11.800.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 300lít「Classic 70-20」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 16.000.000 đ Giảm còn: 12.900.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 315lít「Classic 70-21」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 16.300.000 đ Giảm còn: 13.200.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 130lít「ViGo 58-12」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 9.990.000 đ Giảm còn: 7.200.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 160lít「ViGo 58-15」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 11.599.000 đ Giảm còn: 8.700.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 180lít「ViGo 58-18」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 13.099.000 đ Giảm còn: 9.900.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 215lít「ViGo 58-21」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 15.599.000 đ Giảm còn: 11.800.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 250lít「ViGo 58-24」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 16.999.000 đ Giảm còn: 12.800.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 300lít「ViGo 58-28」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 18.999.000 đ Giảm còn: 14.400.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 150lít「ViGo 70-10」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 11.659.000 đ Giảm còn: 8.800.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 180lít「ViGo 70-12」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 13.709.000 đ Giảm còn: 10.400.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 210lít「ViGo 70-14」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 15.269.000 đ Giảm còn: 11.600.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 225lít「ViGo 70-15」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 16.490.000 đ Giảm còn: 12.500.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 240lít「ViGo 70-16」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 17.210.000 đ Giảm còn: 13.400.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 270lít「ViGo 70-18」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 18.860.000 đ Giảm còn: 14.600.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 300lít「ViGo 70-20」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 20.999.000 đ Giảm còn: 16.200.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 315lít「ViGo 70-21」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 22.399.000 đ Giảm còn: 17.400.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 130lít「Core 58-12」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 9.999.000 đ Giảm còn: 7.200.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 160lít「Core 58-15」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 11.599.000 đ Giảm còn: 8.400.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 180lít「Core 58-18」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 13.099.000 đ Giảm còn: 9.500.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 215lít「Core 58-21」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 15.599.000 đ Giảm còn: 11.300.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 250lít「Core 58-24」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 16.999.000 đ Giảm còn: 12.400.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 300lít「Core 58-28」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 18.999.000 đ Giảm còn: 13.800.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 150lít「Platinum」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 16.950.000 đ Giảm còn: 14.300.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 220lít「Platinum」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 22.150.000 đ Giảm còn: 18.800.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 300lít「Platinum」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 26.450.000 đ Giảm còn: 22.600.000 đ
Bồn nước inox 500L ngang 「SUS.304」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 3.079.000 đ Giảm còn: 2.590.000 đ
Bồn nước inox 700L ngang 「SUS.304」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 3.795.000 đ Giảm còn: 2.920.000 đ
Bồn nước inox 1000L ngang 「SUS.304」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 5.099.000 đ Giảm còn: 3.820.000 đ
Bồn nước inox 1500L ngang 「SUS.304」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 7.709.000 đ Giảm còn: 5.780.000 đ
Bồn nước inox 2000L ngang 「SUS.304」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 10.069.000 đ Giảm còn: 7.550.000 đ
Bồn nước inox 2500L ngang 「SUS.304」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 12.489.000 đ Giảm còn: 9.490.000 đ
Bồn nước inox 3000L ngang 「SUS.304」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 14.839.000 đ Giảm còn: 11.280.000 đ
Bồn nước inox 4000L ngang 「SUS.304」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 19.059.000 đ Giảm còn: 14.290.000 đ
Bồn nước inox 500L đứng 「SUS.304」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 2.929.000 đ Giảm còn: 2.310.000 đ
Bồn nước inox 700L đứng 「SUS.304」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 3.645.000 đ Giảm còn: 2.810.000 đ
Bồn nước inox 1000L đứng 「SUS.304」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 4.799.000 đ Giảm còn: 3.650.000 đ
Bồn nước inox 1500L đứng 「SUS.304」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 7.439.000 đ Giảm còn: 5.650.000 đ
Bồn nước inox 2000L đứng 「SUS.304」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 9.719.000 đ Giảm còn: 7.390.000 đ
Bồn nước inox 2500L đứng 「SUS.304」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 12.009.000 đ Giảm còn: 9.130.000 đ
Bồn nước inox 3000L đứng 「SUS.304」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 14.229.000 đ Giảm còn: 10.810.000 đ
Bồn nước inox 4000L đứng 「SUS.304」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 18.299.000 đ Giảm còn: 13.910.000 đ
Bồn nước inox 500L ngang 「SUS.316」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 3.629.000 đ Giảm còn: 3.120.000 đ
Bồn nước inox 500L đứng 「SUS.316」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 3.479.000 đ Giảm còn: 2.960.000 đ
Bồn nước inox 700L ngang 「SUS.316」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 4.565.000 đ Giảm còn: 3.930.000 đ
Bồn nước inox 700L đứng 「SUS.316」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 4.415.000 đ Giảm còn: 3.620.000 đ
Bồn nước inox 1000L ngang 「SUS.316」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 6.229.000 đ Giảm còn: 5.110.000 đ
Bồn nước inox 1000L đứng 「SUS.316」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 5.999.000 đ Giảm còn: 4.860.000 đ
Bồn nước inox 1500L ngang 「SUS.316」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 9.519.000 đ Giảm còn: 7.710.000 đ
Bồn nước inox 1500L đứng 「SUS.316」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 9.219.000 đ Giảm còn: 7.470.000 đ
Bồn nhựa 500L đứng「thế hệ mới」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 2.044.000 đ Giảm còn: 1.400.000 đ
Bồn nhựa 1000L đứng「thế hệ mới」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 3.479.000 đ Giảm còn: 2.100.000 đ
Bồn nhựa 1500L đứng「thế hệ mới」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 5.274.000 đ Giảm còn: 3.100.000 đ
Bồn nhựa 2000L đứng「thế hệ mới」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 6.859.000 đ Giảm còn: 3.900.000 đ
Bồn nhựa 3000L đứng「thế hệ mới」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 9.789.000 đ Giảm còn: 5.500.000 đ
Bồn nhựa 4000L đứng「thế hệ mới」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 12.819.000 đ Giảm còn: 7.400.000 đ
Bồn nhựa 5000L đứng「thế hệ mới」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 16.996.000 đ Giảm còn: 9.900.000 đ
Bồn nhựa 10.000L đứng「thế hệ mới」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 34.999.000 đ Giảm còn: 21.300.000 đ
Bồn nhựa 500L ngang「thế hệ mới」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 2.124.000 đ Giảm còn: 1.600.000 đ
Bồn nhựa 700L ngang「thế hệ mới」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 2.954.000 đ Giảm còn: 2.100.000 đ
Bồn nhựa 1000L ngang「thế hệ mới」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 4.079.000 đ Giảm còn: 2.800.000 đ
Bồn nhựa 1500L ngang「thế hệ mới」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 6.374.000 đ Giảm còn: 4.300.000 đ
Bồn nhựa 2000L ngang「thế hệ mới」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 8.259.000 đ Giảm còn: 5.500.000 đ
Bồn nhựa 300L ngang「thế hệ mới」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 1.554.000 đ Giảm còn: 1.300.000 đ
Bồn nhựa 500L ngang「Plasman-hdpe」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 2.524.000 đ Giảm còn: 1.800.000 đ
Bồn nhựa 500L đứng「Plasman-hdpe」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 2.304.000 đ Giảm còn: 1.600.000 đ
Bồn nhựa 1000L ngang「Plasman-hdpe」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 4.549.000 đ Giảm còn: 3.100.000 đ
Bồn nhựa 1000L đứng「Plasman-hdpe」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 4.069.000 đ Giảm còn: 2.500.000 đ
Bồn nhựa 1500L đứng「Plasman-hdpe」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 6.054.000 đ Giảm còn: 3.600.000 đ
Bồn nhựa 2000L đứng「Plasman-hdpe」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 7.899.000 đ Giảm còn: 4.700.000 đ
Bơ nhựa 300L tròn「đa chức năng」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 814.000 đ Giảm còn: 650.000 đ
Bơ nhựa 500L tròn「đa chức năng」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 1.344.000 đ Giảm còn: 1.050.000 đ
Bơ nhựa 750L tròn「đa chức năng」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 1.842.000 đ Giảm còn: 1.300.000 đ
Bơ nhựa 1000L tròn「đa chức năng」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 2.699.000 đ Giảm còn: 1.900.000 đ
Bơ nhựa 1300L tròn「đa chức năng」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 3.694.000 đ Giảm còn: 2.700.000 đ
Bồn nhựa 500L đứng「đa chức năng」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 1.684.000 đ Giảm còn: 1.150.000 đ
Bồn nhựa 700L đứng「đa chức năng」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 2.202.000 đ Giảm còn: 1.500.000 đ
Bồn nhựa 1000L đứng「đa chức năng」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 3.119.000 đ Giảm còn: 2.150.000 đ
Bồn nhựa 1500L đứng「đa chức năng」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 4.503.000 đ Giảm còn: 2.800.000 đ
Bồn nhựa 2000L đứng「đa chức năng」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 5.898.000 đ Giảm còn: 3.800.000 đ
Bồn nhựa 3000L đứng「đa chức năng」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 10.417.000 đ Giảm còn: 6.900.000 đ
Bồn nhựa 5000L đứng「đa chức năng」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 18.045.000 đ Giảm còn: 12.100.000 đ
Bồn nhựa 300L đứng「đa chức năng」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 1.286.000 đ Giảm còn: 1.050.000 đ
Bồn nhựa 500L ngang「đa chức năng」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 1.904.000 đ Giảm còn: 1.400.000 đ
Bồn nhựa 700L ngang「đa chức năng」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 2.612.000 đ Giảm còn: 1.900.000 đ
Bồn nhựa 1000L ngang「đa chức năng」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 3.579.000 đ Giảm còn: 2.600.000 đ
Bồn nhựa 300L ngang「đa chức năng」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 1.386.000 đ Giảm còn: 1.200.000 đ
Bồn nhựa 2000L ngang「đa chức năng」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 7.330.000 đ Giảm còn: 5.300.000 đ
Bồn nhựa 1500L ngang「đa chức năng」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 5.100.000 đ Giảm còn: 3.900.000 đ
Bồn inox ngang 7.000L「Φ.1700-0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 35.500.000 đ Giảm còn: 30.100.000 đ
Bồn inox ngang 8.000L「Φ.1700-0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 40.900.000 đ Giảm còn: 34.700.000 đ
Bồn inox ngang 9.000L「Φ.1700-0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 44.700.000 đ Giảm còn: 37.800.000 đ
Bồn inox ngang 10.000L「Φ.2200-1.0mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 52.900.000 đ Giảm còn: 44.900.000 đ
Bồn inox ngang 10.000L「Φ.1700-0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 46.900.000 đ Giảm còn: 39.800.000 đ
Bồn inox ngang 12.000L「Φ.2200-1.0mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 62.500.000 đ Giảm còn: 53.100.000 đ
Bồn inox ngang 12.000L「Φ.1700-0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 56.500.000 đ Giảm còn: 48.000.000 đ
Bồn inox ngang 15.000L「Φ.2200-1.0mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 72.900.000 đ Giảm còn: 61.900.000 đ
Bồn inox đứng 7.000L「Φ.1700-0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 32.100.000 đ Giảm còn: 27.200.000 đ
Bồn inox đứng 8.000L「Φ.1700-0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 34.900.000 đ Giảm còn: 29.600.000 đ
Bồn inox đứng 9.000L「Φ.1700-0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 38.700.000 đ Giảm còn: 32.800.000 đ
Bồn inox đứng 10.000L「Φ.1700-0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 43.900.000 đ Giảm còn: 37.300.000 đ
Bồn inox đứng 10.000L「Φ.2200-1.0mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 47.900.000 đ Giảm còn: 40.700.000 đ
Bồn inox đứng 12.000L「Φ.1700-0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 51.500.000 đ Giảm còn: 43.700.000 đ
Bồn inox đứng 12.000L「Φ.2200-1.0mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 58.500.000 đ Giảm còn: 49.700.000 đ
Bồn inox đứng 15.000L「Φ.2200-1.0mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 65.900.000 đ Giảm còn: 56.000.000 đ
GỐC TƯ VẤN tại chính hãng!!
Nhà hàng, khách sạn, quán ăn, công ty, xí nghiệp, trường học…: Ưu tiên chọn bồn nước kích thước lớn
2/.Để giúp khách hàng chọn đúng dung tích Máy Nước Nóng Năng Lượng Mặt Trời cho phù hợp với nhu cầu TANADAITHANH xin chia sẻ kinh nghiệm của mình. Theo số liệu thống kế với các gia đình không sử dụng tắm băng bồn thì trung bình lượng nước nóng sử dụng là 50 lít/người/ngày. Từ đây, Tân á Đại Thành xin tư vấn cách chọn mua máy nước nóng năng lượng mặt trời theo số lượng người trong gia đình. Dung tích bồn chứa phù hợp với nhu cầu sử dụng sẽ giúp máy nước nóng năng lượng mặt trời hoạt động bền bỉ hơn, tiết kiệm tối đa chi phí điện hàng tháng. Bạn có thể tham khảo dung tích bồn chứa tiêu chuẩn dưới đây:
(Classic hay còn gọi là SUS.304) Là loại vật liệu chỉ thích hợp cho các nguồn nước tiêu chuẩn nước sạch thì sẽ mang lại hiệu quả sử dụng được lâu dài
Hy vọng những thông tin về kích thước trên đây sẽ giúp cho bạn chọn được mẫu bồn nước phù hợp nhất. Với chất lượng ổn định và thiết kế sang trọng với thương hiệu Tân Á Đại Thành chắc chắn sẽ là một chọn lựa tốt nhất cho gia đình và công trình bạn.
Xem thêm
Ẩn bớt
- Giải đáp và tư vấn tổng hợp nên mua bồn nước + máy nước nóng năng lượng loại nào? (08.02.2023)
- ĐIỂM KHÁC NHAU MÁY: Classic - Vigo & Core (11.06.2022)
- Nên mua loại SUS —304 hay 316— So sánh điểm khác nhau? (16.10.2021)
- TƯ VẤN NÊN MUA? —Bồn Nước Ngang hay Đứng— Tốt nhất (24.09.2021)
- TƯ VẤN NÊN MUA? —Bồn Nước Inox hay Bồn Nhựa— Tốt nhất (24.09.2021)
- TƯ VẤN MUA —Máy Nước Nóng Mặt Trời— Dung tích phù hợp với số người? (24.09.2021)
- TƯ VẤN MUA —Bồn Nước— Dung tích phù hợp với số người? (24.09.2021)
- Hạt nhựa HDPE và hạt nhựa LLDPE có sự khác biệt như thế nào? (09.02.2023)
- Thế nào là hàng chính hãng? Tại sao nên mua hàng chính hãng? (21.08.2022)
- Bồn nước loại nào tốt.? NÊN chọn mua bồn nước hãng nào.? (27.07.2022)
- Tư vấn: Các công tác chuẩn bị trước khi mua và lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời (12.06.2022)
- Giao hàng miễn phí 100% tại boninoxdaithanh.vn (21.03.2022)
- Sự khác biệt: Inox SUS.304 và Inox SUS.316 loại nào tốt (07.03.2022)
- Tại sao? Bồn tự hoại lại được sử dụng rộng rãi vì lí do gì? (20.11.2021)
- тạι sασ мυα нàηg тạι кêηн cнíηн тнức — тâη á đạι тнàηн (14.11.2021)
- тư vấη —Lọc đầu nguồn là gì?— Tìm hiểu bộ lọc thô Begula-2.1 (19.10.2021)
- Giải đáp câu hỏi.? thắc mắc trước khi mua hàng (27.09.2021)
- Tư vấn hỗ trợ: kĩ thuật lắp đặt và sử dụng Máy Nước Nóng năng Lượng Mặt Trời (23.01.2022)
- Tư vấn: sử dụng và lắp đặt bồn chứa nước nhựa (23.01.2022)
- Tư vấn: sử dụng và lắp đặt bồn chứa nước inox (23.01.2022)
- Khi máy nước nóng nước nóng năng lượng mặt trời gặp sự cố và cách xử lý (07.02.2022)