Bồn nước có vai trò không thể thiếu trong mỗi gia đình. Nhờ vào nhiều chức năng linh động, bồn nước đã đảm bảo an toàn vệ sinh nguồn nước cũng như sức khỏe của nhiều người và chất lượng thực phẩm. Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu sơ qua thông tin về bồn nước Đại Thành, đừng bỏ lỡ nhé.
KÍCH THƯỚC & THÔNG SỐ BỒN NƯỚC TÂN Á ĐẠI THÀNH
Téc nước tên thường gọi là bồn nước, có vai trò không thể thiếu trong mỗi gia đình. Téc nước sở hữu thiết kế phần thân hình trụ và cấu tạo xoắn kép cực kỳ chắc chắn, cứng cáp. Ngoài ra, sản phẩm có nắp đậy đảm bảo vệ sinh cho nguồn nước, bụi bẩn sẽ không có cơ hội rơi vào bồn nước làm ô nhiễm nguồn nước của bạn. Giá đỡ được cấu tạo bằng thép chịu được 1.5 lần trọng lượng của téc nước, luôn đảm bảo an toàn cho người dùng khi sử dụng. Hiện bồn nước inox Đại Thành có lần lượt các kích thước thông dụng như sau:
KÍCH THƯỚC BỒN INOX NẰM NGANG
Kích thước bồn inox chứa nước Đại Thành nằm ngang 310L, 500L, 700L, 1000L, 1500L, 2000L, 2500L, 3000L, 4000L, 4500L, 5000L, 6000lit.., để khách hàng dễ dàng so sánh và chọn lựa dung tích phù hợp với diện tích công trình..!
STT | DUNG TÍCH | đường kính | KÍCH THƯỞNG TỔNG | |||
dài thân | ngang chân | dài chân | cao cả chân | |||
1 | kích thước bồn nước inox 310 lít ngang (0,3m3 khối) | 630 | 1.170 | 660 | 900 | 720 |
2 | kích thước bồn nước inox 500 lít ngang (0,5m3 khối) | 720 | 1.200 | 750 | 900 | 870 |
3 | kích thước bồn nước inox 700 lít ngang (0,7m3 khối) | 720 | 1.420 | 750 | 1.110 | 870 |
4 | kích thước bồn nước inox 1000 lít ngang (1m3 khối) | 940 | 1.480 | 1.000 | 1.110 | 1.120 |
5 | kích thước bồn nước inox 1500 lít ngang (1,5m3 khối) | 1.170 | 1.500 | 1.220 | 1.130 | 1.400 |
6 | kích thước bồn nước inox 2000 lít ngang (2m3 khối) | 1.170 | 1.880 | 1.220 | 1.480 | 1.400 |
7 | kích thước bồn nước inox 2500 lít ngang (2,5m3 khối) | 1.420 | 1.600 | 1.490 | 1.110 | 1.665 |
8 | kích thước bồn nước inox 3000 lít ngang (3m3 khối) | 1.360 | 2.160 | 1.430 | 1.700 | 1.605 |
9 | kích thước bồn nước inox 4000 lít ngang (4m3 khối) | 1.360 | 2.820 | 1.430 | 2.300 | 1.605 |
10 | kích thước bồn nước inox 4500 lít ngang (4,5m3 khối) | 1.360 | 2.850 | 1.430 | 2.300 | 1.605 |
11 | kích thước bồn nước inox 5000 lít ngang (5m3 khối) | 1.360 | 3.370 | 1.430 | 2.800 | 1.605 |
12 | kích thước bồn nước inox 6000 lít ngang (6m3 khối) | 1.420 | 3.940 | 1.490 | 3.410 | 1.665 |
KÍCH THƯỚC BỒN INOX ĐỨNG
STT | KÍCH THƯỚC | đường kính | KÍCH THƯỚC TỔNG | |
cao cả chân | đk chân tiếp xúc nền | |||
1 | kích thước bồn nước inox 310 lít đứng (0,3m3 khối) | 630 | 1.420 | 730 |
2 | kkích thước bồn nước inox 500 lít đứng (0,5m3 khối) | 720 | 1.430 | 850 |
3 | kích thước bồn nước inox 700 lít đứng (0,7m3 khối) | 720 | 1.650 | 850 |
4 | kích thước bồn nước inox 1000 lít đứng (1m3 khối) | 940 | 1.680 | 1.020 |
5 | kích thước bồn nước inox 1500 lít đứng (1,5m3 khối) | 1.170 | 1.680 | 1.300 |
6 | kích thước bồn nước inox 2000 lít đứng (2m3 khối) | 1.170 | 2.060 | 1.300 |
7 | kích thước bồn nước inox 2500 lít đứng (2,5m3 khối) | 1.420 | 1.750 | 1.580 |
8 | kích thước bồn nước inox 3000 lít đứng (3m3 khối) | 1.360 | 2.310 | 1.460 |
9 | kích thước bồn nước inox 4000 lít đứng (4m3 khối) | 1.360 | 2.930 | 1.460 |
10 | kích thước bồn nước inox 4500 lít đứng (4,5m3 khối) | 1.360 | 2.960 | 1.460 |
11 | kích thước bồn nước inox 5000 lít đứng (5m3 khối) | 1.360 | 3.520 | 1.460 |
12 | kích thước bồn nước inox 6000 lít đứng (6m3 khối) | 1.420 | 4.250 | 1.570 |
KÍCH THƯỚC BỒN NHỰA NGANG (thế hệ mới)
Kích thước bồn nhựa chứa nước Đại Thành thế hệ mới đứng 300L, 500L, 700L, 1000L, 1500L, 2000L, 3000L, 4000L, 5000L, 10.000L, 15.000lit.., để khách hàng dễ dàng so sánh và chọn lựa dung tích phù hợp với diện tích công trình..!
STT | DUNG TÍCH | THÔNG SỐ (mm) | |
đường kính | chiều cao | ||
BỒN NHỰA ĐỨNG - THẾ HỆ MỚI | |||
1 | kích thước bồn nhựa 300 lít đứng (0,3m3 khối) thế hệ mới | 725 | 760 |
2 | kích thước bồn nhựa 500 lít đứng (0,5m3 khối) thế hệ mới | 880 | 965 |
3 | kích thước bồn nhựa 700 lít đứng (0,7m3 khối) thế hệ mới | 965 | 1.035 |
4 | kích thước bồn nhựa 1000 lít đứng (1m3 khối) thế hệ mới | 1.080 | 1.210 |
5 | kích thước bồn nhựa 1500 lít đứng (1,5m3 khối) thế hệ mới | 1.255 | 1.390 |
6 | kích thước bồn nhựa 2000 lít đứng (2m3 khối) thế hệ mới | 1.240 | 1.860 |
7 | kích thước bồn nhựa 3000 lít đứng (3m3 khối) thế hệ mới | 1.460 | 1.990 |
8 | kích thước bồn nhựa 4000 lít đứng (4m3 khối) thế hệ mới | 1.710 | 1.870 |
9 | kích thước bồn nhựa 5000 lít đứng (5m3 khối) thế hệ mới | 1.820 | 2.060 |
10 | kích thước bồn nhựa 10.000 lít đứng (10m3 khối) thế hệ mới | 2.040 | 3.220 |
KÍCH THƯỚC BỒN NHỰA NGANG (thế hệ mới)
Kích thước bồn nhựa chứa nước Đại Thành thế hệ mới nằm ngang 300L, 500L, 700L, 1000L, 1500L, 2000L.., để khách hàng dễ dàng so sánh và chọn lựa dung tích phù hợp với diện tích công trình..!
STT | DUNG TÍCH | THÔNG SỐ (mm) | ||
chiều cao | chiều ngang | chiều dài thân | ||
1 | kích thước bồn nhựa 300 lít ngang (0.3m3 khối) thế hệ mới | 680 | 680 | 1.000 |
2 | kích thước bồn nhựa 500 lít ngang (0.5m3 khối) thế hệ mới | 900 | 880 | 1.190 |
3 | kích thước bồn nhựa 700 lít ngang (0.7m3 khối) thế hệ mới | 980 | 810 | 1.270 |
4 | kích thước bồn nhựa 1000 lít ngang (1m3 khối) thế hệ mới | 1.100 | 1.030 | 1.505 |
5 | kích thước bồn nhựa 1500 lít ngang (1.5m3 khối) thế hệ mới | 1.230 | 1.170 | 1.670 |
6 | kích thước bồn nhựa 2000 lít ngang (2m3 khối) thế hệ mới | 1.390 | 1.300 | 1.890 |
〉〉.thông số kỹ thuật nêu trên cho phép dung sai (± 5%) nên không thể dùng bồn chứa nước làm dụng cụ đo lường hoặc định lượng, (nếu có thay đổi kích thước bởi nhà sản xuất thì không cần báo trước./.)
KÍCH THƯỚC BỒN NHỰA ĐỨNG (plasman-hdpe)
Kích thước bồn nhựa chứa nước Đại Thành plasman hdpe đứng 500L, 700L, 1000L, 1500L, 2000L.., để khách hàng dễ dàng so sánh và chọn lựa dung tích phù hợp với diện tích công trình..!
STT | DUNG TÍCH | THÔNG SỐ (mm) | |
đường kính | chiều cao | ||
1 | kích thước bồn nhựa hdpe 500 lít đứng (0.5m3 khối) | 900 | 990 |
2 | kích thước bồn nhựa hdpe 1000 lít đứng (1m3 khối) | 1.380 | 1.060 |
3 | kích thước bồn nhựa hdpe 1500 lít đứng (1.5m3 khối) | 1.560 | 1.210 |
4 | kích thước bồn nhựa hdpe 2000 lít đứng (2m3 khối) | 1.690 | 1.340 |
KÍCH THƯỚC BỒN NHỰA NGANG (Plasman-hdpe)
Kích thước bồn nhựa chứa nước Đại Thành plasman hdpe ngang 500L, 1000L,.., để khách hàng dễ dàng so sánh và chọn lựa dung tích phù hợp với diện tích công trình..!
STT | DUNG TÍCH | THÔNG SỐ (mm) | ||
chiều cao | chiều ngang | chiều dài thân | ||
1 | kích thước bồn nhựa hdpe 500 lít ngang (0.5m3 khối) | 780 | 870 | 1.350 |
2 | kích thước bồn nhựa hdpe 1000 lít ngang (1m3 khối) | 1.000 | 1.050 | 1.660 |
KÍCH THƯỚC BỒN TỰ HOẠI (bể phốt bằng nhựa)
Kích thước bồn tự hoại bể phốt Đại Thành đứng 500L, 700L, 1000L, 1500L, 2000L, 2500L., để khách hàng dễ dàng so sánh và chọn lựa dung tích phù hợp với diện tích công trình..!
STT | DUNG TÍCH | THÔNG SỐ (mm) | ||
đường kính (thân) | chiều cao | đường kính (đáy) | ||
1 | kích thước bồn tự hoại 500 lít (0.5m3 khối) | 1.010 | 1.250 | 615 |
2 | kích thước bồn tự hoại 1000 lít (1m3 khối) | 1.160 | 1.360 | 720 |
3 | kích thước bồn tự hoại 1500 lít (1.5m3 khối) | 1.399 | 1.540 | 840 |
4 | kích thước bồn tự hoại 2000 lít (2m3 khối) | 1.550 | 1.680 | 950 |
5 | kích thước bồn tự hoại 2500 lít (2.5m3 khối) | 1.550 | 1.880 | 950 |
〉〉.thông số kỹ thuật nêu trên cho phép dung sai (± 5%) nên không thể dùng bồn chứa nước làm dụng cụ đo lường hoặc định lượng, (nếu có thay đổi kích thước bởi nhà sản xuất thì không cần báo trước./.)
Téc nước các loại Đại Thành được làm từ chất liệu có nguồn gốc từ thép không gỉ SUS 304 và nhựa cao cấp nên có tuổi thọ cao và có thể đảm bảo an toàn vệ sinh nguồn nước cho người tiêu dùng. Đến từ Tập đoàn Tân Á Đại Thành, quý khách có thể hoàn toàn an tâm về chất lượng của téc nước Đại Thành, bởi Tân Á Đại Thành là Tập đoàn sản xuất bồn nước và máy nước nóng năng lượng mặt trời lớn tại Việt Nam. Trải qua quá trình hơn 30 năm hình thành và phát triển, các sản phẩm của Tân Á Đại Thành đã dần khẳng định được vị trí hàng đầu tại thị trường trong và ngoài nước khi nhiều năm liền được người tiêu dùng tin tưởng bình chọn là hàng Việt Nam Chất Lượng Cao, đạt giải thưởng "Sao Vàng Đất Việt, đạt Huy chương Vàng tại các kỳ Hội chợ Quốc tế Hàng công nghiệp Việt Nam, …
Xem thêm
Ẩn bớt
Giá bồn tự hoại 500 đứng Đại Thành – 2 NGĂN
Cũ: 2.774.000đ Mới: 2.300.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 70 NĂM
|
Giá bồn tự hoại 1000 đứng Đại Thành – 2 NGĂN
Cũ: 4.849.000đ Mới: 3.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 70 NĂM
|
Giá bồn tự hoại 1500 đứng Đại Thành – 2 NGĂN
Cũ: 6.824.000đ Mới: 4.800.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 70 NĂM
|
Giá bồn tự hoại 2000 đứng Đại Thành – 2 NGĂN
Cũ: 9.599.000đ Mới: 6.750.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 70 NĂM
|
Giá bồn tự hoại 2500 đứng Đại Thành – 2 NGĂN
Cũ: 12.499.000đ Mới: 8.750.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 70 NĂM
|
Giá bồn nước 500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 3.079.000đ Mới: 2.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước 700L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 3.795.000đ Mới: 3.000.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước 1000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 5.099.000đ Mới: 3.800.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước 1500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 7.709.000đ Mới: 5.800.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước 2000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 10.069.000đ Mới: 7.550.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước 2500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 12.489.000đ Mới: 9.650.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước 3000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 14.839.000đ Mới: 11.100.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước 4000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 19.059.000đ Mới: 14.100.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước 500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 2.929.000đ Mới: 2.400.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước 700L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 3.645.000đ Mới: 2.850.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước 1000L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 4.799.000đ Mới: 3.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước 1500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 7.439.000đ Mới: 5.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước 2000L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 9.719.000đ Mới: 7.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước 2500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 12.009.000đ Mới: 9.050.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước 3000L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 14.229.000đ Mới: 10.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước 4000L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 18.299.000đ Mới: 13.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước ViGo 500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.316
Cũ: 3.629.000đ Mới: 3.300.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 20 NĂM
|
Giá bồn nước ViGo 500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.316
Cũ: 3.479.000đ Mới: 3.100.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 20 NĂM
|
Giá bồn nước ViGo 700L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.316
Cũ: 4.565.000đ Mới: 4.000.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 20 NĂM
|
Giá bồn nước ViGo 700L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.316
Cũ: 4.415.000đ Mới: 3.800.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 20 NĂM
|
Giá bồn nước ViGo 1000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.316
Cũ: 6.229.000đ Mới: 5.450.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 20 NĂM
|
Giá bồn nước ViGo 1000L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.316
Cũ: 5.999.000đ Mới: 5.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 20 NĂM
|
Giá bồn nước ViGo 1500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.316
Cũ: 9.519.000đ Mới: 8.300.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 20 NĂM
|
Giá bồn nước ViGo 1500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.316
Cũ: 9.219.000đ Mới: 7.950.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 20 NĂM
|
Giá bồn nhựa 1000L ngang ĐẠI THÀNH – PLASMAN
Cũ: 4.549.000đ Mới: 2.950.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 40 NĂM
|
Giá bồn nhựa 1000L đứng ĐẠI THÀNH – PLASMAN
Cũ: 4.069.000đ Mới: 2.550.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 40 NĂM
|
Giá bồn nhựa 1500L đứng ĐẠI THÀNH – PLASMAN
Cũ: 6.054.000đ Mới: 3.550.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 40 NĂM
|
Giá bồn nhựa 2000L đứng ĐẠI THÀNH – PLASMAN
Cũ: 7.899.000đ Mới: 4.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 40 NĂM
|
Giá bồn nhựa 500L ngang ĐẠI THÀNH – PLASMAN
Cũ: 2.524.000đ Mới: 1.750.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 40 NĂM
|
Giá bồn nhựa 500L đứng ĐẠI THÀNH – PLASMAN
Cũ: 2.304.000đ Mới: 1.550.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 40 NĂM
|
Giá bồn nhựa 1000L đứng ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 3.479.000đ Mới: 2.000.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 25 NĂM
|
Giá bồn nhựa 1500L đứng ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 5.274.000đ Mới: 3.000.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 25 NĂM
|
Giá bồn nhựa 2000L đứng ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 6.859.000đ Mới: 3.800.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 25 NĂM
|
Giá bồn nhựa 3000L đứng ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 9.789.000đ Mới: 5.300.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 25 NĂM
|
Giá bồn nhựa 4000L đứng ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 12.819.000đ Mới: 6.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 25 NĂM
|
Giá bồn nhựa 5000L đứng ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 16.996.000đ Mới: 9.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 25 NĂM
|
Giá bồn nhựa 10000L đứng ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 34.999.000đ Mới: 19.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 25 NĂM
|
Giá bồn nhựa 300L đứng ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 1.354.000đ Mới: 1.000.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 25 NĂM
|
Giá bồn nhựa 1000L ngang ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 4.079.000đ Mới: 2.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 25 NĂM
|
Giá bồn nhựa 1500L ngang ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 6.374.000đ Mới: 4.100.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 25 NĂM
|
Giá bồn nhựa 2000L ngang ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 8.259.000đ Mới: 5.300.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 25 NĂM
|
Giá bồn nhựa 300L ngang ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 1.554.000đ Mới: 1.250.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 25 NĂM
|
Giá bồn nhựa 500L ngang ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 2.124.000đ Mới: 1.550.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 25 NĂM
|
Giá bồn nhựa 700L ngang ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 2.954.000đ Mới: 1.950.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 25 NĂM
|
Giá bơ nhựa 300L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 814.000đ Mới: 750.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 1 NĂM
|
Giá bơ nhựa 500L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 1.344.000đ Mới: 1.050.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 1 NĂM
|
Giá bơ nhựa 750L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 1.842.000đ Mới: 1.250.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 1 NĂM
|
Giá bơ nhựa 1000L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 2.699.000đ Mới: 1.950.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 1 NĂM
|
Giá bơ nhựa 1300L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 3.694.000đ Mới: 2.700.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 1 NĂM
|
Giá bồn nước inox 7.000 ngang TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 35.500.000đ Mới: 29.600.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước inox 8.000 ngang TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 40.900.000đ Mới: 34.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước inox 9.000 ngang TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 44.700.000đ Mới: 37.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước inox 10.000 ngang TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 46.900.000đ Mới: 38.600.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước inox 12.000 ngang TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 56.500.000đ Mới: 46.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước inox 10.000 ngang TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ2200–1.0mm」
Cũ: 52.900.000đ Mới: 44.600.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước inox 12.000 ngang TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ2200–1.0mm」
Cũ: 62.500.000đ Mới: 52.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước inox 15.000 ngang TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ2200–1.0mm」
Cũ: 72.900.000đ Mới: 60.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước inox 7.000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 32.100.000đ Mới: 26.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước inox 8.000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 34.900.000đ Mới: 28.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước inox 9.000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 38.700.000đ Mới: 31.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước inox 10.000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 43.900.000đ Mới: 35.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước inox 12.000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 51.500.000đ Mới: 41.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước inox 10.000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ2200–1.0mm」
Cũ: 47.900.000đ Mới: 39.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước inox 12.000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ2200–1.0mm」
Cũ: 58.500.000đ Mới: 48.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Giá bồn nước inox 15.000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ2200–1.0mm」
Cũ: 65.900.000đ Mới: 55.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 12 NĂM
|
Ưu điểm téc nước, bồn nước Đại Thành
Nhiều mẫu mã téc nước đa dạng
Như đã đề cập ở trên, bồn nước Đại Thành có rất nhiều mẫu và kích thước khác nhau nên khách hàng khi tham khảo có thể thoải mái lựa chọn tùy theo nhu cầu sử dụng.
Giá cả phải chăng, phù hợp với điều kiện kinh tế của nhiều người
Nhờ vào mẫu mã và kích thước đa dạng, khách hàng có thể thoải mái lựa chọn mẫu bồn nước phù hợp với nhu cầu sử dụng của bản thân mình mà lại vừa đảm bảo kinh tế.
Tân Á Đại Thành – nhãn hiệu chuyên cung cấp bồn nước chất lượng nhất
Với nhiều năm kinh nghiệm trên lĩnh vực này, Tập đoàn Tân Á Đại Thành đã được biết đến với thương hiệu quốc dân trong mảng cung cấp bồn nước. Bồn nước Đại Thành là một sản phẩm ưu việt với tích hợp khá nhiều công nghệ như hàn tự động, hàn tích, hàn thiếc, hàn tay, công nghệ làm mịn đường hàn, … nên quý khách có thể yên tâm về chất lượng trong quá trình sử dụng.
Người Việt dùng hàng Việt
“Người Việt dùng hàng Việt” là câu slogan rất phổ biến trong kinh doanh thương mại tại Việt Nam. Người Việt được khuyến khích sử dụng sản phầm Việt Nam, cụ thể là bồn nước Đại Thành, sẽ là một hình thức ủng hộ sản phẩm và nâng tầm các thương hiệu Việt Nam. Không những thế, bồn nước Đại Thành còn có chất lượng vô cùng tốt, được nhiều người tin dùng.
Mua bồn nước ở đâu uy tín?
Nếu quý khách vẫn còn đang băn khoăn không biết nên lựa chọn cơ sở nào để mua bồn nước uy tín thì đừng ngần ngại chọn Đại Thành Group nhé. Đến với Đại Thành quý khách có thể thoải mái lựa chọn mẫu bồn nước phù hợp với nhu cầu sử dụng của bản thân và tham khảo giá thành, hãy liên hệ ngay nhé.
Xem thêm
Ẩn bớt
- Địa chỉ & nơi bán sản phẩm chính hãng | TÂN Á ĐẠI THÀNH (Nam Trung Bộ) (11.09.2022)
- Địa chỉ & nơi bán sản phẩm chính hãng | TÂN Á ĐẠI THÀNH (Đông Nam Bộ) (11.09.2022)
- Địa chỉ & nơi bán sản phẩm chính hãng | TÂN Á ĐẠI THÀNH (Nam Bộ) (11.09.2022)
- Bồn nước nhựa có tốt không ? Có nên mua không ? (11.09.2022)
- HƯỚNG DẪN RÁP MÁY NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI (27.08.2022)
- Máy năng lượng mặt trời bị trào nước, tràn nước (20.08.2022)
- So sánh các loại máy năng lượng mặt trời (12.08.2022)
- Hướng dẫn cách thay vòi nước nhựa tại nhà cực đơn giản (04.08.2022)
- Cách Làm Máy Nước Nóng Năng Lượng Mặt Trời (23.07.2022)
- Cách làm giá đỡ bồn nước tại nhà đơn giản (17.07.2022)
- Bạn phân vân có nên mua bồn nước inox cũ hay không? (08.07.2022)
- Bài viết này sẽ chỉ cho bạn cách vệ sinh bồn nước trên cao (02.07.2022)
- Những điều cần biết khi vệ sinh bồn nước inox (25.06.2022)
- Cách vệ sinh bồn nước năng lượng mặt trời (18.06.2022)
- Bồn tự hoại nhà vệ sinh (08.06.2022)
- BỂ PHỐT NHỰA LÀ GÌ? CÓ NÊN DÙNG BỂ PHỐT TỰ HOẠI KHÔNG? (03.06.2022)
- Chậu rửa chén inox Đại Thành chính hãng (28.05.2022)
- Bồn Rửa Inox Loại Nào Tốt Trên Thị Trường? (19.05.2022)
- Chậu rửa inox 304 2 hố cao cấp (15.05.2022)
- Chậu rửa inox 1 hố có chân (07.05.2022)
- Hướng dẫn cách lắp đặt phao cơ cho bồn nước inox ngang (26.02.2022)
- Công nghệ hàn lăn tự động sản xuất bồn nước là gì? (18.02.2022)
- Nguyên nhân và cách xử lý mùi hôi bể phốt, bể tự hoại (12.02.2022)
- Cách tháo lắp máy nước nóng năng lượng mặt trời an toàn (05.02.2022)
- Sửa máy nước nóng năng lượng mặt trời chất lượng, giá tốt (30.01.2022)
- Cách phân biệt inox 304 và inox 201 hiệu quả nhất (22.01.2022)
- Bố trí bồn nước inox theo phong thủy để gia chủ luôn thịnh vượng cả năm (16.01.2022)
- Có nên sử dụng bồn nước nhựa Đại Thành hay không? (07.01.2022)
- Nước máy chảy từ bồn xuống bị yếu thì phải làm gì? (26.12.2021)
- Kích thước bồn nước inox 2000L ngang tiêu chuẩn (10.12.2021)
- Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của bể tự hoạI composite (04.12.2021)
- Bản vẽ CAD bồn tự hoại chi tiết | Cấu tạo và nguyên lý (10.10.2021)
- Cách vệ sinh bồn nước inox tại nhà đúng cách, đơn giản (03.10.2021)
- Chậu rửa bát 1 hố cao cấp, giá rẻ - Tập Đoàn Tân Á Đại Thành (26.09.2021)
- TOP —Máy lọc nước Neo Ambient & Aqualast— Tốt nhất hiện nay (19.09.2021)
- Bồn nước nhựa vuông thế hệ mới Đại Thành (18.09.2021)
- Có nên dùng bồn tự hoại cho gia đình không (10.09.2021)
- Nên mua bồn nước inox hãng nào tốt nhất? (04.09.2021)
- Hướng dẫn cách lắp 2 bồn nước song song đơn giản, an toàn (24.07.2021)
- Bồn nước Tân Á Đại Thành có mấy loại? Những điều cần biết về loại bồn này (03.07.2021)