Hôm nay 04/11/2025
Hôm nay 04/11/2025


-min0959_40x40.png)
1270_40x35.jpg)
5756_40x27.png)
| TÊN SẢN PHẨM: PHỤ KIỆN Ống HDPE | ÁP SUẤT-(PN) | ĐƠN VỊ -(cái) | |
| DN-(đường kính) | ĐỘ DÀY-(D) | ||
| BA CHẠC 90º độ- ống Ø40 (phi) | tiêu chuẩn | 16 | 1 cái | 
Điểm nổi bật
Thông tin
Hình ảnh
Thông số



![]()  | 
			- Không độc hại: Không chứa kim loại nặng, không bị bám bụi hoặc nhiễm khuẩn, không ô nhiễm thứ cấp. | 
| - Chống ăn mòn: Ống HDPE không dẫn điện và không bị phản ứng điện hóa bởi acid, kiềm hoặc muối – nguyên nhân gây ăn mòn kim loại. | |
| - Kháng tia UV | |
| - Năng suất chảy cao: Lòng ống trơn nhẵn và giảm thiểu ma sát không gây trở lực lớn cho dòng chảy và đạt lưu lượng chảy cao. | |
| - Tính linh hoạt cao: Có thể cuộn, uốn cong. Sử dụng ít phụ tùng nối, chi phí lắp đặt thấp chịu va đập tốt và không bị vỡ | |
| - Dễ lắp đặt: Ống HDPE có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và dễ xử lý, có thể lắp đặt ở những địa hình khác nhau, không yêu cầu xử lý nền móng nhiều. | |
| - Độ bền sử dụng: Ống HDPE có thể sử dụng trên 50 năm trong điều kiện tiêu chuẩn. | |
| - Nhiều cách nối ống: Nối khớp trong, nối khớp ngoài, nối điện, nối nhiệt, nối bích | 
Xem thêm
Ẩn
Đặt hàng
                    
So sánh
                 
Ống và phụ kiện ống nhựa HDPE TÂN Á ĐẠI THÀNH đều được sản xuất trên dây chuyền công nghệ của Krauss Maffei và Battenfeld-Cincinnati của Cộng Hòa Liên Bang Đức.

.jpg)



| 
			 ỐNG PE 80  | 
		||||||
| 
			 Đường kính danh nghĩa  | 
			
			 Chiều dài ống  | 
			
			 Độ dày thành ống (mm)  | 
		||||
| 
			 PN6  | 
			
			 PN8  | 
			
			 PN10  | 
			
			 PN12.5  | 
			
			 PN16  | 
		||
| 
			 16  | 
			
			 300  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 2  | 
		
| 
			 20  | 
			
			 300  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 2  | 
			
			 2.3  | 
		
| 
			 25  | 
			
			 300  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 2  | 
			
			 2.3  | 
			
			 3  | 
		
| 
			 32  | 
			
			 200  | 
			
			 -  | 
			
			 2  | 
			
			 2.4  | 
			
			 3  | 
			
			 3.6  | 
		
| 
			 40  | 
			
			 150  | 
			
			 2  | 
			
			 2.4  | 
			
			 3  | 
			
			 3.7  | 
			
			 4.5  | 
		
| 
			 50  | 
			
			 100  | 
			
			 2.4  | 
			
			 3  | 
			
			 3.7  | 
			
			 4.6  | 
			
			 5.6  | 
		
| 
			 63  | 
			
			 50  | 
			
			 3  | 
			
			 3.8  | 
			
			 4.7  | 
			
			 5.8  | 
			
			 7.1  | 
		
| 
			 75  | 
			
			 50  | 
			
			 3.5  | 
			
			 4.5  | 
			
			 5.6  | 
			
			 6.8  | 
			
			 8.4  | 
		
| 
			 90  | 
			
			 25  | 
			
			 4.3  | 
			
			 5.4  | 
			
			 6.7  | 
			
			 8.2  | 
			
			 10.1  | 
		
| 
			 110  | 
			
			 6  | 
			
			 5.3  | 
			
			 6.6  | 
			
			 8.1  | 
			
			 10  | 
			
			 12.3  | 
		
| 
			 125  | 
			
			 6  | 
			
			 6  | 
			
			 7.4  | 
			
			 9.2  | 
			
			 11.4  | 
			
			 14  | 
		
| 
			 140  | 
			
			 6  | 
			
			 6.7  | 
			
			 8.3  | 
			
			 10.3  | 
			
			 12.7  | 
			
			 15.7  | 
		
| 
			 160  | 
			
			 6  | 
			
			 7.7  | 
			
			 9.5  | 
			
			 11.8  | 
			
			 14.6  | 
			
			 17.9  | 
		
| 
			 180  | 
			
			 6  | 
			
			 8.6  | 
			
			 10.7  | 
			
			 13.3  | 
			
			 16.4  | 
			
			 20.1  | 
		
| 
			 200  | 
			
			 6  | 
			
			 9.6  | 
			
			 11.9  | 
			
			 14.7  | 
			
			 18.2  | 
			
			 22.4  | 
		
| 
			 225  | 
			
			 6  | 
			
			 10.8  | 
			
			 13.4  | 
			
			 16.6  | 
			
			 20.5  | 
			
			 25.2  | 
		
| 
			 250  | 
			
			 6  | 
			
			 11.9  | 
			
			 14.8  | 
			
			 18.4  | 
			
			 22.7  | 
			
			 27.9  | 
		

Xem thêm
Ẩn
Sản phẩm đã xem

Đánh giá trung bình
0
0 nhận xét
5 sao 0 Rất tốt
4 sao 0 Tốt
3 sao 0 Bình thường
2 sao 0 Tệ
1 sao 0 Rất tệ
Viết đánh giá
Đánh giá về Tê đều Ø40 (góc 90º)
Xem thêm
Ẩn
So sánh (0)
* Quý khách chọn số lượng loại nào cần mua nhấn đặt hàng
| Xóa | Hình ảnh | Tên | Giá bán | Số lượng | 
|---|---|---|---|---|
![]()  | 
                Tê đều Ø40 (góc 90º) | 100.000 đ | ||
| Đã chọn 0 sản phẩm | Đặt hàng | |||